Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鷹翔千空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
鷹 たか タカ
chim ưng
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng
放鷹 ほうよう ほうたか
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng
鷹柱 たかばしら
nhóm chim ó (v.v.)
鷹詞 たかことば
falconry term
禿鷹 はげたか ハゲタカ
Chim kền kền.