鹵石
ろせき「THẠCH」
Halogen
Một pha nhị phân, trong đó một phần là nguyên tử halogen và phần còn lại là nguyên tố hoặc gốc ít có độ âm điện hơn halogen, để tạo ra, ví dụ, florua, clorua hoặc hợp chất tennesside
Một pha nhị phân, trong đó một phần là nguyên tử halogen và phần còn lại là nguyên tố hoặc gốc ít có độ âm điện hơn halogen, ví dụ, florua, clorua hoặc hợp chất tennesside
☆ Danh từ
Nhóm halogen (gồm các nguyên tố flo (F), clo (Cl), brom (Br), iot (I),...)

鹵石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鹵石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
鹵獲 ろかく
sự bắt giữ; sự chiếm đoạt; tước đoạt
鹵簿 ろぼ
đám rước lễ đế quốc (cuộc diễu hành)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
石 いし こく
thạch