Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鹹湖 かんこ
(địa lý, ddịa chất) phá
鹹水 かんすい
nước có chứa muối, nước mặn
鹹味 かんみ
tính mặn; vị mặn.
鹹水魚 かんすいぎょ
cá biển, cá nước mặn
鹹水湖 かんすいこ
hồ nước mặn.
半鹹水 はんかんすい
mằn mặn rót nước
いい匂い いいにおい
mùi thơm.
いい子いい子 いいこいいこ
vỗ về (thú cưng hoặc trẻ em, v.v.), vuốt ve