Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿ケ谷の陰謀
陰謀 いんぼう
độc kế
陰謀論 いんぼうろん
thuyết âm mưu
陰謀説 いんぼうせつ
lý thuyết âm mưu
陰謀団 いんぼうだん
bè đảng, phe đảng (chính trị)
陰謀家 いんぼうか
mưu sĩ.
陰謀者 いんぼうしゃ
kẻ âm mưu, kẻ bày mưu
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
陰謀を企む いんぼうをたくらむ
âm mưu