Các từ liên quan tới 鹿児島市交通局20形電車
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
鹿児島県 かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
交通遺児 こうつういじ
trẻ em bị mồ côi sau khi cha mẹ chúng chết trong một tai nạn giao thông
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
電話交換局 でんわこうかんきょく
gọi điện chuyển nhà ga
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị