Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼稚園児 ようちえんじ
mẫu giáo, mầm non
幼稚園 ようちえん
mẫu giáo
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
幼心 おさなごころ
suy nghĩ non nớt; sự ngây thơ; tâm hồn non nớt
幼稚 ようち
ấu trĩ; non nớt
純文学 じゅんぶんがく
văn học thuần tuý.
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu