純文学
じゅんぶんがく「THUẦN VĂN HỌC」
☆ Danh từ
Văn học thuần tuý.

Từ đồng nghĩa của 純文学
noun
純文学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 純文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
純漢文 じゅんかんぶん
regular kanbun (following the rules of classical Chinese grammar)
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập