Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿央町
央 おう
chính giữa, trung tâm
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
月央 げつおう
giữa tháng
震央 しんおう
tâm động đất.
年央 ねんおう
giữa năm
中央 ちゅうおう
trung ương
道央 どうおう みちひさし
phần trung tâm Hokkaido
豆鹿 まめじか マメジカ
cheo cheo (là các loài động vật có vú móng guốc chẵn nhỏ tạo nên Họ Cheo cheo, và là các thành viên duy nhất còn sinh tồn của thứ bộ Tragulina)