Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
馬鹿穴 ばかあな
clearance hole (hole for a bolt, screw, etc., which is large enough to allow the thread, etc. to pass through)
堰 せき いせき い
đập nước; cống
堰板 せきいた
tấm đập, tấm ván làm ván khuôn
堰堤 えんてい
đê; đập nước
井堰 いせき
cửa cống; đập nước
堰塞 えんそく
damming (e.g. a pond)
妻 つま さい
vợ