Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿屋海軍航空隊
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
陸軍航空隊 りくぐんこうくうたい
hàng không quân đội, thuật ngữ chung cho đơn vị khai thác máy bay trong Quân đội (không quân, lục không quân,..)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空隊 こうくうたい
phi hành đoàn; đội bay.
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
空軍部隊 くうぐんぶたい
bộ đội không quân.
航空警務隊 こうくうけいむたい
lực lượng cảnh sát không quân
航空自衛隊 こうくうじえいたい
Đội tự vệ phòng không