Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿島昭一
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
昭和一桁 しょうわひとけた
(member of the generation born in) the first nine years of the Showa period (from 1926 to 1934)
鹿島立ち かしまだち
việc khởi hành, lên đường
鹿児島県 かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat