Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿王院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)
赤鹿 あかしか アカシカ
con Tuần Lộc