Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大鹿 おおじか オオジカ
linh dương
鉄部 てつぶ
bộ phận thép
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
電鉄 でんてつ
đường xe điện
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp