Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鹿鼎記〈新版〉
新版 しんぱん
đóng nhãn mới
新装版 しんそうばん
tái bản
最新版 さいしんばん
phiên bản mới nhất, ấn bản mới nhất
新訂版 しんていばん
mới và xem lại phiên bản
鼎 かなえ てい
ấm đun nước ba chân (thường được dùng ở thời cổ đại)
記念出版 きねんしゅっぱん
ấn phẩm kỷ niệm, sự xuất bản để kỷ niệm nhân dịp nào đó
新記録 しんきろく
kỷ lục mới (trong thể thao, v.v..)
鼎革 ていかく
sự thay đổi triều đại.