鼎革
ていかく「ĐỈNH CÁCH」
☆ Danh từ
Sự thay đổi triều đại.

鼎革 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼎革
鼎 かなえ てい
ấm đun nước ba chân (thường được dùng ở thời cổ đại)
鼎座 かなえざ
ngồi trong một hình tam giác
鼎坐 ていざ
ngồi trong một hình tam giác
鼎立 ていりつ
đỉnh tam giác.
鼎談 ていだん
tay ba (ba người đàn ông) nói
鼎立戦 ていりつせん
ba - cách tranh đua
鐘鼎文 しょうていぶん
chữ khắc trên bình và chuông bằng đồng
鼎談会 ていだんかい
ba người đàn ông nói; tay ba nói