Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麓 ふもと
chân núi
集落 しゅうらく じゅらく
làng.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
岳麓 がくろく たけふもと
chân núi; chân núi Phú Sĩ
山麓 さんろく
đặt chân lên hoặc đặt cơ sở (của) một núi
限界集落 げんかいしゅうらく
Làng cận biên
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落 おち
rơi, rớt, rụng