Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 麗しのレイラニ
麗麗しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
麗しい うるわしい
đẹp; kiều diễm; yêu kiều; xinh đẹp
麗々しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
佳麗 かれい
vẻ đẹp
艶麗 えんれい えん れい
diễm lệ, duyên dáng, quyến rủ (vẻ đẹp)
高麗 こうらい こま
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
麗容 れいよう
dáng đẹp, hình dáng đẹp
麗日 れいじつ
ngày xuân vinh quang