麗らかな春の日
うららかなはるのひ
Đẹp (đáng yêu) nứt rạn ngày

麗らかな春の日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 麗らかな春の日
春の日 はるのひ
ngày xuân
麗日 れいじつ
ngày xuân vinh quang
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
春分の日 しゅんぶんのひ
ngày xuân phân.
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
麗らか うららか
tươi sáng (phong cảnh, thời tiết)
春日祭 かすがまつり
lễ hội Kasuga
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ