麗麗しい れいれいしい
phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
艶麗 えんれい えん れい
diễm lệ, duyên dáng, quyến rủ (vẻ đẹp)
高麗 こうらい こま
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
麗容 れいよう
dáng đẹp, hình dáng đẹp
麗日 れいじつ
ngày xuân vinh quang
麗句 れいく
mệnh đề thanh lịch