Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 麟光駅
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
麒麟 きりん キリン
hươu cao cổ
獲麟 かくりん
the end of things (esp. used for one's last writings)
麒麟菜 きりんさい キリンサイ
eucheuma (là một loại rong biển hình thoi có thể khác nhau về màu sắc)
麒麟児 きりんじ
thần đồng