Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
嬋娟 せんけん
duyên dáng
宝 たから
bảo.
麦 むぎ
lúa mạch
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
宝箱 たからばこ
hộp châu báu