Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麦角 ばっかく
Bệnh nấm lúa.
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
麦角中毒 ばっかくちゅうどく
ngộ độc nấm cựa gà
麦 むぎ
lúa mạch
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que
麦突 むぎつく ムギツク
Pungtungia herzi (cá nước ngọt thuộc họ cá chép)