Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麦飯 むぎめし ばくはん むぎいい
cơm nấu từ lúa mạch; cơm nấu từ gạo trộn với lúa mạch
麦ご飯 むぎごはん
cơm lúa mạch
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
麦 むぎ
lúa mạch
飯 めし いい まんま まま
cơm.