Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麹 こうじ かむだち
nảy mầm; men; bột nở; đất xốp đã làm mục đích
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
麹室 こうじむろ
room for producing kōji
麹菌 こうじきん きくきん
cây men; cái men.
麹黴 こうじかび
cây làm men; cây men.