痙性麻痺
けいせいまひ「KINH TÍNH MA TÝ」
☆ Danh từ
Liệt co cứng

痙性麻痺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痙性麻痺
家族性痙性対麻痺 かぞくせいけいせいたいまひ
liệt cứng 2 chi dưới gia đình
脳性麻痺 のうせいまひ
chứng liệt não.
麻痺 まひ マヒ
gây tê
麻痺性痴呆 まひせいちほう
paralytic dementia (căn bệnh mà não bị ảnh hưởng bởi xoắn khuẩn syphilitic gây suy giảm trí nhớ)
仮性球麻痺 かせーきゅーまひ
liệt giả hành não
弛緩性麻痺 しかんせいまひ
flaccid paralysis
ベル麻痺 ベルまひ
liệt dây thần kinh mặt (bell's palsy)
球麻痺 きゅうまひ
bulbar bại liệt (điều kiện thần kinh)