Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻織 あさおり
Vải lanh
麻織物 あさおりもの
Sợi lanh.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
亜麻織物 あまおりもの
những cơ cấu lanh; vải lanh
麻薬組織 まやくそしき
tổ chức ma túy
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave