Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻織 あさおり
Vải lanh
麻薬 まやく
Ma túy
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
組織 そしき そしょく
tổ chức
麻織物 あさおりもの
Sợi lanh.
麻織り あさおり
Vải lanh.
麻薬犬 まやくけん
chó nghiệp vụ (chó đánh hơi phát hiện ma túy, thuốc phiện, thuốc nổ)
麻薬庫 まやくこ
tủ đựng thuốc phiện