Các từ liên quan tới 麻薬・覚せい剤乱用防止センター
防止剤 ぼうしざい
chất phòng ngừa
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
薬災防止 くすりさいぼうし
túi sơ cứu
パンク防止剤 パンクぼうしざい
chất chống xì lốp
大麻乱用 たいまらんよう
lạm dụng cần sa
覚せい剤 かくせいざい
chất kích thích (ví dụ: thuốc kích thích thần kinh như methamphetamine, ritalin, v.v.)
麻薬常用 まやくじょうよう
việc sử dụng ma túy liên tục
麻薬拮抗剤 まやくきっこーざい
chất đối kháng ma tuý