覚せい剤
かくせいざい「GIÁC TỄ」
Chất kích thích (ví dụ: thuốc kích thích thần kinh như methamphetamine, ritalin, v.v.)

覚せい剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覚せい剤
覚せい剤取締法 かくせいざいとりしまりほう
Luật kiểm soát chất kích thích
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
覚醒剤 かくせいざい
chất kích thích
幻覚剤 げんかくざい
chất ma túy gây ảo giác
覚醒促進剤 かくせーそくしんざい
chất thúc đẩy tỉnh giấc
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
象牙質知覚鈍麻剤 ぞうげしつちかくどんまざい
chất khử nhạy cảm ngà răng