Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 麻薬取締員
麻薬取締班 まやくとりしまりはん
một narc(otics) tổ
麻薬取締法 まやくとりしまりほう
(nhật bản có) ma túy điều khiển pháp luật
麻薬取引 まやくとりひき
buôn bán ma túy
大麻取締法 たいまとりしまりほう
Cannabis Control Law (1948)
麻薬及び向精神薬取締法 まやくおよびこうせいしんやくとりしまりほう
luật kiểm soát ma túy và thuốc hướng thần
麻薬 まやく
Ma túy
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
取締 とりしまり
điều khiển; quản lý; sự trông nom