取締
とりしまり「THỦ ĐẾ」
Điều khiển; quản lý; sự trông nom

Từ đồng nghĩa của 取締
noun
取締 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取締
取締り とりしまり
sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lí
取締役 とりしまりやく
người quản lý; người phụ trách; giám đốc
取締法 とりしまりほう
điều khiển pháp luật
取締まり とりしまり
sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lí; sự truy quét
取締役会 とりしまりやくかい
ban giám đốc
取締役会長 とりしまりやくかいちょう
Chủ tịch Hội đồng quản trị
取締り役会 とりしまりやくかい
Hội đồng quản trị
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành