Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
麻雀 マージャン まあじゃん
mạt chược; trò mạt chược.
麻雀屋 マージャンや
phòng mạt chược
麻雀牌 マージャンパイ まあじゃんぱい
mạt chược
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
麻雀打ち まあじゃんうち マージャンうち
người chơi mạt chược
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一役 ひとやく いちやく
một văn phòng; một văn phòng quan trọng