Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 麻鞋
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
草鞋 わらじ
phủ rơm những dép
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
草鞋虫 わらじむし
thợ lợp ngói acđoa
麻 あさ お
gai
草鞋を脱ぐ わらじをぬぐ
Trút bỏ gánh nặng, nghỉ ngơi
二足の草鞋 にそくのわらじ
làm hai công việc cùng một lúc
麺麻 めんま メンマ
măng tre luộc, thái lát, lên men, sấy khô hoặc bảo quản trong muối, sau đó ngâm trong nước nóng và muối biển