Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵黄形成
らんおうけいせい
sự hình thành noãn hoàng
卵子形成 らんしけいせい
sự tạo noãn
黄体形成 おうたいけいせい
lutein hóa (hoàng thể hóa)
卵黄 らんおう
noãn hoàng
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
黄体形成ホルモン おうたいけいせいホルモン
luteinizing hormone
卵形 らんけい たまごがた らん けい
hình trứng.
卵黄嚢 らんおうのう
(sinh vật học) túi noãn hoàn
等黄卵 とうおうらん
lòng đỏ trứng
「NOÃN HOÀNG HÌNH THÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích