黄化
おうか「HOÀNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm úa vàng (cây); sự làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)

Bảng chia động từ của 黄化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 黄化する/おうかする |
Quá khứ (た) | 黄化した |
Phủ định (未然) | 黄化しない |
Lịch sự (丁寧) | 黄化します |
te (て) | 黄化して |
Khả năng (可能) | 黄化できる |
Thụ động (受身) | 黄化される |
Sai khiến (使役) | 黄化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 黄化すられる |
Điều kiện (条件) | 黄化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 黄化しろ |
Ý chí (意向) | 黄化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 黄化するな |