Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄土高原
黄土 おうど こうど
trái đất; màu vàng dễ bẩn; nhuốm vàng ochre; loess; những trạng thái nghiêng nghiêng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
黄土色 おうどいろ おうどしょく
màu nâu vàng nhạt, màu hoàng thổ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高原 こうげん
cao nguyên
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao