黄塵万丈
こうじんばんじょう「HOÀNG TRẦN VẠN TRƯỢNG」
☆ Danh từ
Bão bụi, đám bụi bị gió mạnh thổi bay lên trời

黄塵万丈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄塵万丈
万丈 ばんじょう
hurrah!; sống lâu; những chúc mừng; lỗ thông đầy đủ
黄塵 こうじん
đám bụi màu vàng; cát hạt nhỏ màu vàng
黄八丈 きはちじょう
vải lụa kẻ ô vuông (kẻ ca rô) màu vàng
波乱万丈 はらんばんじょう
Đầy sóng gió; Bảy chìm ba nổi
波瀾万丈 はらんばんじょう
sóng gió và đầy kịch tính
気炎万丈 きえんばんじょう
hưng phấn, tinh thần lên cao, tự hào; khí thế hừng hực ngút trời
気焔万丈 きえんばんじょう
sự hưng phấn; sự cao hứng (nói to).
黄金万能 おうごんばんのう
đô la toàn năng