気炎万丈
きえんばんじょう「KHÍ VIÊM VẠN TRƯỢNG」
☆ Danh từ
Hưng phấn, tinh thần lên cao, tự hào; khí thế hừng hực ngút trời

気炎万丈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気炎万丈
気焔万丈 きえんばんじょう
sự hưng phấn; sự cao hứng (nói to).
万丈 ばんじょう
hurrah!; sống lâu; những chúc mừng; lỗ thông đầy đủ
気丈 きじょう
kiên cường; cứng rắn
波乱万丈 はらんばんじょう
Đầy sóng gió; Bảy chìm ba nổi
波瀾万丈 はらんばんじょう
sóng gió và đầy kịch tính
黄塵万丈 こうじんばんじょう
bão bụi, đám bụi bị gió mạnh thổi bay lên trời
気炎 きえん
hưng phấn, khí thế; vui vẻ bàn việc
気丈夫 きじょうぶ
làm yên lòng; làm vững dạ