波乱万丈
はらんばんじょう「BA LOẠN VẠN TRƯỢNG」
Đầy sóng gió; Bảy chìm ba nổi
波乱万丈の人生
Cuộc sống đầy phong ba sóng gió

波乱万丈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波乱万丈
波瀾万丈 はらんばんじょう
sóng gió và đầy kịch tính
万丈 ばんじょう
hurrah!; sống lâu; những chúc mừng; lỗ thông đầy đủ
波乱 はらん
cuộc sống chìm nổi; sự chìm nổi; sự lên voi xuống chó; sự thăng trầm
乱波 らっぱ
kẻ cướp; côn đồ, du côn
千波万波 せんぱばんぱ
nhiều cơn sóng
黄塵万丈 こうじんばんじょう
bão bụi, đám bụi bị gió mạnh thổi bay lên trời
気炎万丈 きえんばんじょう
hưng phấn, tinh thần lên cao, tự hào; khí thế hừng hực ngút trời
気焔万丈 きえんばんじょう
sự hưng phấn; sự cao hứng (nói to).