Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄宗羲
黄檗宗 おうばくしゅう
Hoàng Bá tông (một nhánh thiền thứ ba của Thiền Tông Nhật Bản song song với hai nhánh lớn khác là Lâm Tế và Tào Động)
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
黄 き
màu vàng; vàng
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.
詩宗 しそう
làm chủ nhà thơ
禅宗 ぜんしゅう
phái thiền; nhóm người theo phái thiền
宗族 そうぞく
một có gia đình,họ hoặc thị tộc