Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄小娥
樺黄小町蜘蛛 かばきこまちぐも カバキコマチグモ
Cheiracanthium japonicum (một loài nhện trong họ Miturgidae)
黄 き
màu vàng; vàng
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
黄血 きぢ きじ
con giun mắt được dùng làm mồi câu cá
黄衣 おうえ
áo màu vàng
黄蝋 おうろう こうろう おうろう、
sáp ong