Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄帝陰符経
黄経 こうけい おうけい きけい
kinh độ hoàng đạo
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経会陰生検 けいえいんせいけん
sinh thiết qua đáy chậu (đặc biệt là tuyến tiền liệt)
陰部神経痛 いんぶしんけいつう
dây thần kinh thẹn trong
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
符 ふ
bùa hộ mệnh