Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄斑円孔
黄斑 おうはん
điểm vàng
卵黄様黄斑ジストロフィー らんおうさまおうはんジストロフィー
loạn dưỡng hoàng điểm dạng lòng đỏ
黄斑浮腫 おうはんふしゅ
phù hoàng điểm
黄斑変性症 おーはんへんせーしょー
thoái hoá điểm vàng
黄斑蝙蝠蛾 きまだらこうもり キマダラコウモリ
endoclita sinensis (là một loài bướm đêm thuộc họ Hepialidae)
卵円孔(心臓) たまごえんこう(しんぞう)
lỗ bầu dục ( tim mạch )
加齢黄斑変性 かれいおうはんへんせい
thoái hóa điểm vàng do tuổi tác; thoái hóa hoàng điểm do tuổi tác (AMD hoặc ARMD)
黄星円跳虫 きぼしまるとびむし キボシマルトビムシ
côn trùng họ Maltobimidae