黄斑変性症
おーはんへんせーしょー
Thoái hoá điểm vàng
黄斑変性症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄斑変性症
加齢黄斑変性症 かれいおうはんへんせいしょう
Thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi, ARMD
加齢黄斑変性 かれいおうはんへんせい
thoái hóa điểm vàng do tuổi tác; thoái hóa hoàng điểm do tuổi tác (AMD hoặc ARMD)
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
黄斑 おうはん
điểm vàng
紅斑角皮症-変動性 こうはんかくひしょう-へんどうせい
bệnh đỏ da, dày sừng
加齢黄斑変性-滲出型 かれーおーはんへんせー-しんしゅつがた
thoái hóa điểm vàng dạng ướt
黄変 おうへん きへん
sự chuyển sang màu vàng (ví dụ như bị ánh sáng mặt trời chiếu vào nên ánh sắc vàng; gạo chuyển sang màu mốc...)