黄変
おうへん きへん「HOÀNG BIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuyển sang màu vàng (ví dụ như bị ánh sáng mặt trời chiếu vào nên ánh sắc vàng; gạo chuyển sang màu mốc...)

Bảng chia động từ của 黄変
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 黄変する/おうへんする |
Quá khứ (た) | 黄変した |
Phủ định (未然) | 黄変しない |
Lịch sự (丁寧) | 黄変します |
te (て) | 黄変して |
Khả năng (可能) | 黄変できる |
Thụ động (受身) | 黄変される |
Sai khiến (使役) | 黄変させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 黄変すられる |
Điều kiện (条件) | 黄変すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 黄変しろ |
Ý chí (意向) | 黄変しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 黄変するな |
黄変 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄変
黄変米 おうへんまい きへんまい
gạo mốc
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
黄斑変性症 おーはんへんせーしょー
thoái hoá điểm vàng
変わっているな 変わっているな
Lập dị
加齢黄斑変性 かれいおうはんへんせい
thoái hóa điểm vàng do tuổi tác; thoái hóa hoàng điểm do tuổi tác (AMD hoặc ARMD)
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
黄 き
màu vàng; vàng
加齢黄斑変性症 かれいおうはんへんせいしょう
Thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi, ARMD