Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄昏鳥 たそがれどり
chim cu cu nhỏ (tiểu đỗ quyên)
黄昏時 たそがれどき
hoàng hôn
黄昏れる たそがれる
mờ dần vào hoàng hôn
昏昏 こんこん
Trạng thái tối và không thể phân biệt được đồ vật
昏い
Tối
昏睡 こんすい
sự hôn mê
昏迷 こんめい
sự ngỡ ngàng; hôn mê; sự không tự giác; sự lẫn lộn
昏冥 こんめい
mờ mịt; tối tăm