黄昏時
たそがれどき「HOÀNG HÔN THÌ」
☆ Danh từ
Hoàng hôn

黄昏時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黄昏時
黄昏 たそがれ こうこん
hoàng hôn
黄昏鳥 たそがれどり
chim cu cu nhỏ (tiểu đỗ quyên)
黄昏れる たそがれる
mờ dần vào hoàng hôn
昏昏 こんこん
Trạng thái tối và không thể phân biệt được đồ vật
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
黄身時雨 きみしぐれ
Kimishigure (bánh ngọt được làm bằng cách thêm lòng đỏ trứng và đường vào bột đậu trắng, sau đó trộn với mijinko hoặc shinko rồi hấp chín)
黄金時代 おうごんじだい
thời đại hoàng kim
Tối