Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄檗駅
黄檗 おうばく
hoàng bá
黄檗宗 おうばくしゅう
Hoàng Bá tông (một nhánh thiền thứ ba của Thiền Tông Nhật Bản song song với hai nhánh lớn khác là Lâm Tế và Tào Động)
黄 き
màu vàng; vàng
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
黄瓜 きゅうり
cây dưa chuột, quả dưa chuột, cool
黄衣 おうえ
áo màu vàng
黄血 きぢ きじ
con giun mắt được dùng làm mồi câu cá