Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
黄河文明 こうがぶんめい
nền văn minh Hoàng Hà
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
沢 さわ
đầm nước
黄 き
màu vàng; vàng
花沢 はなざわ
Đầm hoa
沢蠏
cua bể dòng sông