Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄河の大洪水
大洪水 だいこうずい
bão lụt
洪水 こうずい
hồng thuỷ
黄河 こうが
nhuốm vàng dòng sông (ở trung quốc)
洪大 こうだい ひろしだい
to lớn, bao la
氷河湖決壊洪水 ひょうがこけっかいこうずい
lũ bùng phát từ hồ băng (là một loại lũ bùng phát gây ra bởi sự cố vỡ đập chứa hồ băng)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.